![](https://cdn.wiki-base.com/8980537/how_to_use_the_excel_arabic_function__2.png.webp)
Tóm lược
Hàm ARABIC trong Excel chuyển đổi một số La Mã, dưới dạng văn bản, thành một số ở dạng số Ả Rập. Ví dụ, công thức = ARABIC ("VII") trả về 7.Mục đích
Chuyển đổi chữ số La Mã sang chữ số Ả RậpGiá trị trả lại
Một số (bằng chữ số Ả Rập)Cú pháp
= ARABIC (roman_text)Tranh luận
- roman_text - Chữ số La Mã trong văn bản mà bạn muốn chuyển đổi.
Phiên bản
Excel 2013Ghi chú sử dụng
Hàm ARABIC chuyển đổi một số La Mã thành một số ở dạng số Ả Rập. Ví dụ: công thức dưới đây chuyển đổi "V11" thành 7:
=ARABIC("VII") // returns 7
Số la mã
Bảng dưới đây liệt kê các số La Mã có sẵn với giá trị số Ả Rập tương đương của chúng.
Biểu tượng | Giá trị |
---|---|
Tôi | 1 |
V | 5 |
X | 10 |
L | 50 |
C | 100 |
D | 500 |
M | 1000 |
Ghi chú
- Độ dài tối đa của roman_text là 255 ký tự.
- Hàm ARABIC làm ngược lại với hàm ROMAN