
Công thức chung
=weight/height^2
Tóm lược
Ví dụ này cho thấy một cách để tính BMI (Chỉ số khối cơ thể) trong Excel. Trong trang tính được hiển thị, trước tiên, chúng tôi chuyển đổi chiều cao và cân nặng sang đơn vị hệ mét, sau đó sử dụng công thức số liệu tiêu chuẩn để tính BMI. Công thức của H5 là:
=G5/F5^2
trả về chỉ số BMI được tính toán dựa trên cân nặng ở G5 và chiều cao ở F5.
BMI là gì?
BMI là viết tắt của Body Mass Index. Đây là một cách đơn giản (và rẻ tiền) để đánh giá lượng mỡ cơ thể chỉ dựa trên chiều cao và cân nặng. BMI là một công cụ sàng lọc có thể được sử dụng để xác định những cá nhân thiếu cân, thừa cân hoặc béo phì. Tuy nhiên, BMI không phải là một công cụ chẩn đoán.
Bạn có thể đọc thêm về BMI trên trang web của CDC.
Giải trình
Ví dụ này cho thấy một cách để tính BMI (Chỉ số khối cơ thể) trong Excel. Công thức BMI tiêu chuẩn là:
BMI = cân nặng (kg) / chiều cao (m) 2
Cách tiếp cận được sử dụng ở đây là trước tiên chuyển đổi chiều cao tính bằng inch và feet sang mét, và trọng lượng theo pound sang kilôgam, sau đó sử dụng công thức số liệu tiêu chuẩn cho BMI. Điều này giúp dễ dàng thu thập chiều cao và cân nặng theo đơn vị thường được sử dụng (ở Hoa Kỳ), đồng thời hiển thị số liệu được sử dụng trong tính toán.
Thách thức chính trong ví dụ này là hầu hết mọi người ở Hoa Kỳ vẫn sử dụng hệ thống đo lường thông thường của Hoa Kỳ để ghi lại chiều cao và cân nặng, không phải hệ thống số liệu. Do đó, bước đầu tiên là nắm bắt thông tin này trong các đơn vị thường được sử dụng. Điều này được thực hiện trong cột B (feet) C (inch) và D (pound).
Sau đó, để tính chiều cao theo đơn vị mét, chúng tôi sử dụng hàm CONVERT hai lần trong ô F5:
=CONVERT(B5,"ft","m")+CONVERT(C5,"in","m")
CONVERT đầu tiên chuyển đổi feet sang mét:
=CONVERT(B5,"ft","m") // feet to meters
Thứ hai chuyển đổi inch sang mét:
=CONVERT(C5,"in","m") // inches to meters
Sau đó, hai giá trị được cộng lại với nhau để có tổng chiều cao tính bằng mét.
Để tính trọng lượng theo kilogam, chúng ta sử dụng CONVERT một lần nữa trong ô G5:
=CONVERT(D5,"lbm","kg") // pounds to kilograms
Cuối cùng, chúng tôi đã sẵn sàng để áp dụng công thức BMI tiêu chuẩn. Công thức của H5 là:
=G5/F5^2 // calculate BMI
Đối với chiều cao bình phương, chúng tôi sử dụng toán tử Excel để tính lũy thừa, dấu mũ (^).
Giải pháp thay thế
Các công thức được sử dụng ở trên có thể được đơn giản hóa phần nào. Để tính toán chiều cao, chúng ta có thể sử dụng một hàm CONVERT như sau:
=CONVERT(B5*12+C5,"in","m")
Nói cách khác, chúng tôi chuyển đổi feet sang inch ngay bên trong đối số hàm. Khi Excel đánh giá công thức, thao tác này xảy ra trước khi hàm CONVERT chạy. Không hoàn toàn dễ đọc, nhưng nhỏ gọn hơn.
Lưu ý: Thứ tự hoạt động của Excel không cần thiết phải đặt B5 * 12 trong dấu ngoặc đơn.
Tương tự, chúng ta có thể chuyển đổi inch sang feet bên trong CONVERT như thế này:
=CONVERT(B5+C5/12,"ft","m")
Kết quả tương tự như trên. Điểm mấu chốt là bạn có thể tự do lồng các phép tính khác trực tiếp trong một đối số hàm.
Để thay thế cho dấu mũ (^), hàm POWER có thể được sử dụng để nâng lên thành lũy thừa như sau:
= G5/POWER(F5,2)