Chuỗi Java đối sánh ()

Phương thức Java String match () kiểm tra xem chuỗi có khớp với biểu thức chính quy đã cho hay không.

Cú pháp của matches()phương thức chuỗi là:

 string.matches(String regex)

Ở đây, string là một đối tượng của Stringlớp.

phù hợp với () Tham số

Các matches()phương pháp có một tham số duy nhất.

  • regex - một biểu thức chính quy

valueOf () Giá trị trả về

  • trả về true nếu regex khớp với chuỗi
  • trả về false nếu regex không khớp với chuỗi

Ví dụ 1: Java đối sánh ()

 class Main ( public static void main(String() args) ( // a regex pattern for // five letter string that starts with 'a' and end with 's' String regex = "^a… s$"; System.out.println("abs".matches(regex)); // false System.out.println("alias".matches(regex)); // true System.out.println("an abacus".matches(regex)); // false System.out.println("abyss".matches(regex)); // true ) )

Đây, "^a… s$"là một regex, có nghĩa là chuỗi 5 chữ cái bắt đầu bằng a và kết thúc bằng s.

Ví dụ 2: Kiểm tra số

 // check whether a string contains only numbers class Main ( public static void main(String() args) ( // a search pattern for only numbers String regex = "^(0-9)+$"; System.out.println("123a".matches(regex)); // false System.out.println("98416".matches(regex)); // true System.out.println("98 41".matches(regex)); // false ) )

Đây, "^(0-9)+$"là một regex, có nghĩa là chỉ các chữ số.

Để tìm hiểu thêm về regex, hãy truy cập Java Regex.

thú vị bài viết...