
Công thức chung
=PMT(rate,nper,pv,fv,type)
Tóm lược
Để giải quyết khoản thanh toán niên kim, bạn có thể sử dụng hàm PMT. Trong ví dụ được hiển thị, C9 chứa công thức này:
=PMT(C6,C7,C4,C5,0)
Giải trình
Hàm PMT là một hàm tài chính trả về khoản thanh toán định kỳ cho một khoản vay. Bạn có thể sử dụng chức năng PMT để tính toán các khoản thanh toán cho một khoản vay, với số tiền vay, số kỳ hạn và lãi suất. Niên kim là một chuỗi các dòng tiền bằng nhau, cách đều nhau về thời gian.
Mục tiêu trong ví dụ này là có 100.000 vào cuối 10 năm, với lãi suất là 5%. Thanh toán được thực hiện hàng năm, vào cuối mỗi năm. Công thức trong ô C9 là:
=PMT(C6,C7,C4,C5,0)
Ở đâu:
- tỷ lệ - từ ô C6, 5%.
- nper - từ ô C7, 25.
- pv - từ ô C4, 0.
- fv - từ ô C5, 100000.
- loại - 0, thanh toán cuối kỳ (niên kim thường).
Với thông tin này, hàm PMT trả về - $ 7.950,46. Giá trị âm vì nó đại diện cho một dòng tiền ra.
Hàng năm đến hạn
Với một niên kim đến hạn, các khoản thanh toán được thực hiện vào đầu kỳ, thay vì cuối kỳ. Để tính toán khoản thanh toán cho một niên kim đến hạn, hãy sử dụng 1 cho đối số loại. Trong ví dụ được hiển thị, công thức trong C11 là:
=PMT(C6,C7,C4,C5,1)
trả lại - $ 7,571,86 là số tiền thanh toán. Lưu ý sự khác biệt duy nhất trong công thức này là loại = 1.